DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2A1 |
|||
Tháng 7/2015 |
|||
Stt | Họ và tên đệm | Tên | |
1 | Lê Tài Khoa | An | |
2 | Nguyễn Duy | Anh | |
3 | Nguyễn Quang | Anh | |
4 | Trịnh Ngọc | Anh | |
5 | Ng Hoàng Gia | Bảo | |
6 | Lê Mai | Chi | |
7 | Đặng Minh | Đức | |
8 | Nguyễn Khánh | Duy | |
9 | Mai Thanh | Hà | |
10 | Phạm Xuân Tường | Khoa | |
11 | Hoàng Doãn | Khương | |
12 | Đào Đức | Minh | |
13 | Vũ Tuệ | Minh | |
14 | Ng Viết Như | Phong | |
15 | Phạm Duy | Thạch | |
16 | Trần Phương | Thảo | |
17 | Đồng Mai | Thùy | |
18 | Phan Minh | Thủy | |
19 | Lại Bá Minh | Vương | |
20 | Nguyễn Đình | Duy | |
21 | Lương Quỳnh | Anh |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2A2 |
|||
Tháng 7/2015 |
|||
Stt | Họ và tên đệm | Tên | |
1 | Lê Tài Nam | Anh | |
2 | Nguyễn Quốc | Bảo | |
3 | Đỗ Mạnh | Dũng | |
4 | Lê Thúy | Hằng | |
5 | Bùi Khắc | Hiếu | |
6 | Nguyễn Duy | Hùng | |
7 | Nguyễn Quỳnh | Hương | |
8 | Phan Phạm Trúc | Linh | |
9 | Ng Ngọc Thảo | Linh | |
10 | Lê Bảo | Mai | |
11 | Đỗ Nhật | Minh | |
12 | Ng Hữu Bình | Minh | |
13 | Đoàn Trần Nhật | Minh | |
14 | Bùi Nhật | Minh | |
15 | Ng Trần Thiên | Ngân | |
16 | Vũ Ân | Quang | |
17 | Lê Hoàng Ngọc | Uyên | |
Trần Anh | Khôi | ||
Nguyễn Sơn | Tùng | ||
Lương Bảo | Nam | ||
Nguyễn Đình | Duy |
DANH SÁCH HS LỚP 3A1 |
|||
Tháng 7/2015 |
|||
Stt | Họ đệm | Tên | |
1 | Ng Vũ Chu | Anh | |
2 | Ng Vũ Tường | Anh | |
3 | Trần Huyền | Anh | |
4 | Trần Diễm | Anh | |
5 | Tăng Ng Khánh | Chi | |
6 | Ng Quang H. | Điệp | |
7 | Nguyễn Xuân | Giang | |
8 | Nguyễn Diễm | Hạnh | |
9 | Nguyễn Trung | Hiếu | |
10 | Bùi Minh | Khôi | |
11 | Đỗ Trung | Kiên | |
12 | Phạm Trung N. | Minh | |
13 | Trần Minh | Ngọc | |
14 | Tạ Vũ Bình | Nguyên | |
15 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | |
16 | Ng Thị Hà | Phương | |
17 | Nguyễn Phú H. | Sơn | |
18 | Dương Bảo | Thái | |
19 | Trần Chiến | Thắng | |
20 | Đỗ Thị Thu | Thảo | |
21 | Dương Ng Chí | Thiền | |
22 | Phan Minh | Trang | |
23 | Hà Huy | Tuấn | |
24 | Ng Thái Bảo | Uyên | |
25 | Hoàng Hải | Nam | |
26 | Hoàng | Kim |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4A1 |
|||
Tháng 7/2015 |
|||
Stt | Họ đệm | Tên | |
1 | Nguyễn Hoàng | Bách | |
2 | Nguyễn Dương | Dũng | |
3 | Nguyễn Huy | Hùng | |
4 | Nguyễn Thiên | Hương | |
5 | Ng Văn Gia | Huy | |
6 | Lê Đình Vĩnh | Khang | |
7 | Phạm Ngọc | Linh | |
8 | Ứng Duy | Mạnh | |
9 | Võ Thành | Nghĩa | |
10 | Trần Nam | Ngọc | |
11 | Trần Thị Minh | Nguyệt | |
12 | Đào Đức | Quân | |
13 | Nguyễn Thanh | Thiện | |
14 | Lê Quỳnh | Trâm | |
15 | Trần Ngọc | Trân | |
16 | Ng Hoàng Thu | Trang |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 5A1 |
|||
Tháng 7/2015 |
|||
Stt | Họ đệm | Tên | |
1 | Nguyễn Tiến | Anh | |
2 | Ng Đức Thiên | Bảo | |
3 | Nguyễn Minh | Đức | |
4 | Đỗ Lê | Hoàn | |
5 | Phan Quang | Huy | |
6 | Hán Quang | Huy | |
7 | Nguyễn Vinh | Khánh | |
8 | Trịnh Nguyễn | Khiêm | |
9 | Trương Quỳnh | Nhi | |
10 | Phạm Hoàng Dạ | Quỳnh | |
11 | Đỗ Xuân | Tài | |
12 | Hoàng Minh | Thành | |
13 | Nguyễn Thanh | Thảo | |
14 | Vũ Ngô Hoàng | Dương |